贴身卫队 tiēshēn wèiduì
volume volume

Từ hán việt: 【thiếp thân vệ đội】

Đọc nhanh: 贴身卫队 (thiếp thân vệ đội). Ý nghĩa là: vệ sĩ cá nhân.

Ý Nghĩa của "贴身卫队" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

贴身卫队 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. vệ sĩ cá nhân

personal bodyguard

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 贴身卫队

  • volume volume

    - 皇家 huángjiā 园林 yuánlín 卫队 wèiduì 保护 bǎohù 皇家 huángjiā 森林 sēnlín 公园 gōngyuán de 看守者 kānshǒuzhě

    - Người bảo vệ hoàng gia của vườn hoàng gia, bảo vệ rừng và công viên hoàng gia.

  • volume volume

    - 人们 rénmen 聚集 jùjí 起来 qǐlai 组成 zǔchéng 国民 guómín 自卫队 zìwèiduì lái 保卫 bǎowèi 他们 tāmen de 城镇 chéngzhèn

    - Mọi người tụ tập lại và thành lập đội dân quốc phòng để bảo vệ thành phố của họ.

  • volume volume

    - 卫队 wèiduì zhàn zài 门口 ménkǒu 两旁 liǎngpáng

    - đội vệ binh đứng ở hai bên cửa.

  • volume volume

    - 强大 qiángdà de 军队 jūnduì 守卫边疆 shǒuwèibiānjiāng

    - Quân đội hùng mạnh bảo vệ biên cương.

  • volume volume

    - xiǎng 调来 diàolái 国民 guómín 警卫队 jǐngwèiduì

    - Anh ấy muốn giao chiến với người bảo vệ quốc gia

  • volume volume

    - 他们 tāmen 加入 jiārù le 当地 dāngdì 赤卫队 chìwèiduì

    - Anh ấy gia nhập xích vệ quân địa phương.

  • volume volume

    - 政府 zhèngfǔ wèi 到访 dàofǎng de 元首 yuánshǒu 派出 pàichū le 武装 wǔzhuāng 卫队 wèiduì

    - Chính phủ đã chỉ định một đội quân bảo vệ vũ trang để đón tiếp các vị lãnh đạo đến thăm.

  • volume volume

    - 终身 zhōngshēn dōu shì 穷苦 qióngkǔ rén de 卫士 wèishì

    - Cô ấy cả đời đều là người bảo vệ người nghèo khổ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:ất 乙 (+2 nét), tiết 卩 (+1 nét)
    • Pinyin: Wèi
    • Âm hán việt: Vệ
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SLM (尸中一)
    • Bảng mã:U+536B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+5 nét)
    • Pinyin: Tiē
    • Âm hán việt: Thiếp
    • Nét bút:丨フノ丶丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BOYR (月人卜口)
    • Bảng mã:U+8D34
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thân 身 (+0 nét)
    • Pinyin: Juān , Shēn , Yuán
    • Âm hán việt: Quyên , Thân
    • Nét bút:ノ丨フ一一一ノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HXH (竹重竹)
    • Bảng mã:U+8EAB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+2 nét)
    • Pinyin: Duì , Suì , Zhuì
    • Âm hán việt: Đội
    • Nét bút:フ丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NLO (弓中人)
    • Bảng mã:U+961F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao