Đọc nhanh: 贴身卫队 (thiếp thân vệ đội). Ý nghĩa là: vệ sĩ cá nhân.
贴身卫队 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vệ sĩ cá nhân
personal bodyguard
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 贴身卫队
- 皇家 园林 卫队 保护 皇家 森林 和 公园 的 看守者
- Người bảo vệ hoàng gia của vườn hoàng gia, bảo vệ rừng và công viên hoàng gia.
- 人们 聚集 起来 , 组成 国民 自卫队 来 保卫 他们 的 城镇
- Mọi người tụ tập lại và thành lập đội dân quốc phòng để bảo vệ thành phố của họ.
- 卫队 站 在 门口 两旁
- đội vệ binh đứng ở hai bên cửa.
- 强大 的 军队 守卫边疆
- Quân đội hùng mạnh bảo vệ biên cương.
- 他 想 调来 国民 警卫队
- Anh ấy muốn giao chiến với người bảo vệ quốc gia
- 他们 加入 了 当地 赤卫队
- Anh ấy gia nhập xích vệ quân địa phương.
- 政府 为 到访 的 元首 派出 了 武装 卫队
- Chính phủ đã chỉ định một đội quân bảo vệ vũ trang để đón tiếp các vị lãnh đạo đến thăm.
- 她 终身 都 是 穷苦 人 的 卫士
- Cô ấy cả đời đều là người bảo vệ người nghèo khổ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卫›
贴›
身›
队›