Đọc nhanh: 亲卫队 (thân vệ đội). Ý nghĩa là: SS hoặc Schutzstaffel, tổ chức bán quân sự ở Đức Quốc xã.
亲卫队 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. SS hoặc Schutzstaffel, tổ chức bán quân sự ở Đức Quốc xã
SS or Schutzstaffel, paramilitary organization in Nazi Germany
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 亲卫队
- 海岸 警卫队 会来 拖 我们 回 岸边 的
- Cảnh sát biển sẽ đến và kéo chúng tôi vào bờ.
- 多年 以前 我 的 一个 海岸 护卫队 的 弟兄
- Một người bạn cũ của Cảnh sát biển của tôi từ khi nào trở về.
- 铁杆 卫队
- đội bảo vệ đáng tin cậy; đội cảnh vệ đáng tin.
- 皇家 园林 卫队 保护 皇家 森林 和 公园 的 看守者
- Người bảo vệ hoàng gia của vườn hoàng gia, bảo vệ rừng và công viên hoàng gia.
- 人们 聚集 起来 , 组成 国民 自卫队 来 保卫 他们 的 城镇
- Mọi người tụ tập lại và thành lập đội dân quốc phòng để bảo vệ thành phố của họ.
- 赤卫队 曾 在历史上 活跃
- Xích vệ quân từng hoạt động trong lịch sử.
- 他们 加入 了 当地 赤卫队
- Anh ấy gia nhập xích vệ quân địa phương.
- 政府 为 到访 的 元首 派出 了 武装 卫队
- Chính phủ đã chỉ định một đội quân bảo vệ vũ trang để đón tiếp các vị lãnh đạo đến thăm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亲›
卫›
队›