Đọc nhanh: 海岸护卫队 (hải ngạn hộ vệ đội). Ý nghĩa là: bảo vệ bờ biển. Ví dụ : - 多年以前我的一个海岸护卫队的弟兄 Một người bạn cũ của Cảnh sát biển của tôi từ khi nào trở về.
海岸护卫队 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bảo vệ bờ biển
coast guard
- 多年 以前 我 的 一个 海岸 护卫队 的 弟兄
- Một người bạn cũ của Cảnh sát biển của tôi từ khi nào trở về.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 海岸护卫队
- 军舰 将 护送 船队
- Hải quân sẽ bảo vệ đoàn tàu.
- 在 保安人员 的 护卫 下 安全 抵达 机场
- được đáp xuống sân bay an toàn dưới sự bảo vệ của nhân viên an ninh.
- 海岸 警卫队 会来 拖 我们 回 岸边 的
- Cảnh sát biển sẽ đến và kéo chúng tôi vào bờ.
- 住 在 海岸 平原 的 人
- Những người sống ở đồng bằng bờ biển.
- 东海岸 水利 电气 公司
- Đó là Thủy điện Bờ Đông.
- 东海岸 的 社交圈 今早 炸开 了 锅
- Các giới xã hội bờ đông đang sôi sục sáng nay
- 多年 以前 我 的 一个 海岸 护卫队 的 弟兄
- Một người bạn cũ của Cảnh sát biển của tôi từ khi nào trở về.
- 皇家 园林 卫队 保护 皇家 森林 和 公园 的 看守者
- Người bảo vệ hoàng gia của vườn hoàng gia, bảo vệ rừng và công viên hoàng gia.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卫›
岸›
护›
海›
队›