贴身 tiēshēn
volume volume

Từ hán việt: 【thiếp thân】

Đọc nhanh: 贴身 (thiếp thân). Ý nghĩa là: sát người; sát mình; lót; lót thân, vừa người; vừa vặn (quần áo mặc vừa người), theo bên mình. Ví dụ : - 贴身儿的小褂儿。 áo lót. - 他裁的衣服穿了贴身。 bộ quần áo anh ấy mặc rất vừa vặn.. - 贴身丫鬟 a hoàn theo sát bên cạnh

Ý Nghĩa của "贴身" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

贴身 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. sát người; sát mình; lót; lót thân

(贴身儿) 紧挨着身体的

Ví dụ:
  • volume volume

    - 贴身 tiēshēn ér de 小褂儿 xiǎoguàér

    - áo lót

✪ 2. vừa người; vừa vặn (quần áo mặc vừa người)

合身;可体

Ví dụ:
  • volume volume

    - 他裁 tācái de 衣服 yīfú 穿 chuān le 贴身 tiēshēn

    - bộ quần áo anh ấy mặc rất vừa vặn.

✪ 3. theo bên mình

指跟随在身边的

Ví dụ:
  • volume volume

    - 贴身 tiēshēn 丫鬟 yāhuan

    - a hoàn theo sát bên cạnh

  • volume volume

    - 贴身 tiēshēn 保镖 bǎobiāo

    - bảo tiêu theo bên cạnh; cận vệ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 贴身

  • volume volume

    - 衣服 yīfú yòu shòu yòu xiǎo 紧巴巴 jǐnbābā 地贴 dìtiē zài 身上 shēnshàng

    - quần áo nhỏ chật, bó sát trên người.

  • volume volume

    - 不仅 bùjǐn yào 言教 yánjiào 更要 gèngyào 身教 shēnjiào

    - không những chỉ dạy bằng lời nói mà cần phải dạy bằng việc làm gương mẫu của bản thân mình.

  • volume volume

    - 贴身 tiēshēn ér de 小褂儿 xiǎoguàér

    - áo lót

  • volume volume

    - 一身 yīshēn 工作服 gōngzuòfú

    - bộ đồ lao động; bộ đồ làm việc

  • volume volume

    - 贴身 tiēshēn 保镖 bǎobiāo

    - bảo tiêu theo bên cạnh; cận vệ.

  • volume volume

    - 他裁 tācái de 衣服 yīfú 穿 chuān le 贴身 tiēshēn

    - bộ quần áo anh ấy mặc rất vừa vặn.

  • volume volume

    - 贴身 tiēshēn 丫鬟 yāhuan

    - a hoàn theo sát bên cạnh

  • volume volume

    - tiē hǎo 所有 suǒyǒu de 贴纸 tiēzhǐ hòu 我们 wǒmen 开始 kāishǐ 组装 zǔzhuāng xiān jiāng A1 粘到 zhāndào qiāng 身上 shēnshàng

    - Sau khi dán tất cả các nhãn dán, chúng tôi bắt đầu lắp ráp, đầu tiên dán A1 vào thân súng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+5 nét)
    • Pinyin: Tiē
    • Âm hán việt: Thiếp
    • Nét bút:丨フノ丶丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BOYR (月人卜口)
    • Bảng mã:U+8D34
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thân 身 (+0 nét)
    • Pinyin: Juān , Shēn , Yuán
    • Âm hán việt: Quyên , Thân
    • Nét bút:ノ丨フ一一一ノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HXH (竹重竹)
    • Bảng mã:U+8EAB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao