Đọc nhanh: 贴息 (thiếp tức). Ý nghĩa là: tiền lợi tức (phải trả khi đổi kỳ phiếu thành tiền mặt), số tiền lợi tức; khoản tiền lợi tức.
贴息 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. tiền lợi tức (phải trả khi đổi kỳ phiếu thành tiền mặt)
用期票调换现款时付出利息
✪ 2. số tiền lợi tức; khoản tiền lợi tức
用期票调换现款时所付出的利息
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 贴息
- 不 好消息 不翼而飞
- Tin xấu lan ra nhanh chóng.
- 个人信息
- Thông tin cá nhân
- 鸟儿 在 树上 栖息
- Con chim đậu trên cây.
- 一贴 治疗 眼睛 红肿 的 膏药
- Một miếng dán trị mắt sưng đỏ.
- 不要 天天 贴 广告
- Đừng ngày nào cũng dán quảng cáo.
- 不让 敌人 有 喘息 的 机会
- không để bọn giặc có dịp nghỉ xả hơi.
- 不消 一会儿 工夫 , 这个 消息 就 传开 了
- chẳng mấy chốc, tin này đã truyền đi khắp nơi rồi
- 不要 错过 任何 重要 信息
- Đừng bỏ lỡ bất kỳ thông tin quan trọng nào.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
息›
贴›