Đọc nhanh: 贵南 (quý na). Ý nghĩa là: Quận Quế Nam thuộc tỉnh tự trị Hải Nam Tây Tạng 海南 藏族 自治州 , Thanh Hải.
✪ 1. Quận Quế Nam thuộc tỉnh tự trị Hải Nam Tây Tạng 海南 藏族 自治州 , Thanh Hải
Guinan county in Hainan Tibetan autonomous prefecture 海南藏族自治州 [Hǎi nán Zàng zú Zi4 zhì zhōu], Qinghai
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 贵南
- 不管 贵不贵 , 我 都 不 买
- Dù nó có đắt hay không tôi cũng đều không mua.
- 不管 贵 还是 不 贵 , 她 都 要 买
- Cho dù đắt hay không, cô ấy đều muốn mua.
- 黑色 玖 石 很 珍贵
- Hòn đá đen đó rất quý hiếm.
- 不要 错过 这次 宝贵 的 机会
- Đừng bỏ lỡ cơ hội quý giá này.
- 不 当家 不知 柴米 贵
- không lo liệu việc nhà không biết gạo củi mắc rẻ.
- 三门峡 。 ( 在 河南 )
- Tam Môn Hiệp (ở tỉnh Hà Nam, Trung Quốc).
- 东西 倒 是 好 东西 , 就是 价钱 太贵
- Đồ tốt thì có tốt, nhưng giá đắt quá.
- 世界 上 最 珍贵 的 是 亲情
- Điều quý giá nhất thế giới chính là tình cảm gia đình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
南›
贵›