Đọc nhanh: 贴旦 (thiếp đán). Ý nghĩa là: nữ diễn viên phụ trong một vở kinh kịch Trung Quốc.
贴旦 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nữ diễn viên phụ trong một vở kinh kịch Trung Quốc
female supporting actress in a Chinese opera
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 贴旦
- 飞机 贴着 海面 飞行
- Máy bay bay sát mặt biển.
- 他 买 了 一本 贴 练习 写字
- Anh ta mua một quyển sách mẫu luyện viết chữ.
- 今天 是 个 特别 的 旦
- Hôm nay là một ngày đặc biệt.
- 他们 粘贴 了 海报
- Họ dán áp phích.
- 不要 天天 贴 广告
- Đừng ngày nào cũng dán quảng cáo.
- 他 一旦 说 很 想 我
- Anh ấy bỗng nhiên nói rất nhớ tôi.
- 他 一旦 就 学会 了 游泳
- Anh ấy học bơi chỉ trong một ngày.
- 他们 正在 学校 里 贴 海报
- Họ đang dán poster trong trường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
旦›
贴›