Đọc nhanh: 贱息 (tiện tức). Ý nghĩa là: tiện tức; con trai tôi (khiêm xưng).
贱息 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tiện tức; con trai tôi (khiêm xưng)
谦称自己的儿子与"犬子"相同
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 贱息
- 个人信息
- Thông tin cá nhân
- 个人信息 请 保密
- Thông tin cá nhân xin giữ kín.
- 不要 和 贱人 争论
- Không cần phải tranh cãi với người đê tiện.
- 一阵 芬芳 的 气息 从 花丛 中 吹过来
- một mùi thơm nức từ bụi hoa bay tới.
- 鸟儿 在 树上 栖息
- Con chim đậu trên cây.
- 不让 敌人 有 喘息 的 机会
- không để bọn giặc có dịp nghỉ xả hơi.
- 不消 一会儿 工夫 , 这个 消息 就 传开 了
- chẳng mấy chốc, tin này đã truyền đi khắp nơi rồi
- 不要 错过 任何 重要 信息
- Đừng bỏ lỡ bất kỳ thông tin quan trọng nào.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
息›
贱›