健步 jiànbù
volume volume

Từ hán việt: 【kiện bộ】

Đọc nhanh: 健步 (kiện bộ). Ý nghĩa là: đi giỏi; đi nhanh; dẻo chân. Ví dụ : - 健步如飞。 đi nhanh như bay.

Ý Nghĩa của "健步" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. đi giỏi; đi nhanh; dẻo chân

善于走路;脚步快而有力

Ví dụ:
  • volume volume

    - 健步如飞 jiànbùrúfēi

    - đi nhanh như bay.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 健步

  • volume volume

    - 健步如飞 jiànbùrúfēi

    - đi nhanh như bay.

  • volume volume

    - 稳健 wěnjiàn de 步子 bùzi

    - bước đi vững vàng

  • volume volume

    - 雄健 xióngjiàn de 步伐 bùfá

    - bước chân chắc khoẻ

  • volume volume

    - shuō 进行 jìnxíng 晨间 chénjiān 散步 sànbù 保健 bǎojiàn le

    - Anh ấy nói rằng anh ấy đang làm bản hiến pháp buổi sáng của mình.

  • volume volume

    - 身子 shēnzi tǐng hěn zhí 步伐 bùfá 稳健 wěnjiàn

    - Anh ấy ưỡn thẳng người, bước đi vững chãi.

  • volume volume

    - zǒu 山路 shānlù hái 健步如飞 jiànbùrúfēi zǒu zhè 平地 píngdì 更是 gèngshì 不在话下 bùzàihuàxià le

    - đường núi anh ta còn bước như bay, đường bằng phẳng này thì khỏi phải nói

  • volume volume

    - 为了 wèile 健康 jiànkāng 每天 měitiān 跑步 pǎobù

    - Để có sức khỏe, tôi chạy bộ mỗi ngày.

  • volume volume

    - 这位 zhèwèi 老汉 lǎohàn 虽然 suīrán 已经 yǐjīng 七十多岁 qīshíduōsuì le 但是 dànshì 仍然 réngrán 健步如飞 jiànbùrúfēi

    - Tuy ông già đã ngoài bảy mươi nhưng vẫn bước đi như bay.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Gợi ý tìm kiếm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+8 nét)
    • Pinyin: Jiàn
    • Âm hán việt: Kiện
    • Nét bút:ノ丨フ一一一一丨フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:ONKQ (人弓大手)
    • Bảng mã:U+5065
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Chỉ 止 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bộ
    • Nét bút:丨一丨一丨ノノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YLMH (卜中一竹)
    • Bảng mã:U+6B65
    • Tần suất sử dụng:Rất cao