Đọc nhanh: 质量保障 (chất lượng bảo chướng). Ý nghĩa là: đảm bảo chất lượng (QA).
质量保障 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đảm bảo chất lượng (QA)
quality assurance (QA)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 质量保障
- 平衡 障碍 较 常见 且 可能 对 生活 质量 和 独立性 产生 显著 影响
- Rối loạn tiền đình là bệnh lý thường gặp và có thể có ảnh hưởng rõ rệt đến chất lượng cuộc sống và tính độc lập của người bệnh
- 要 保质保量 地 按时 交 活儿 , 不能 打折扣
- cần phải đảm bảo chất lượng và giao hàng đúng hạn, không thể sai hẹn.
- 保质保量 为 用户 提供 信得过 产品
- Đảm bảo chất lượng và số lượng để cung cấp cho người dùng những sản phẩm đáng tin cậy
- 我们 公司 要 保证质量
- Công ty chúng ta phải bảo đảm chất lượng.
- 我们 保证质量 合格
- Chúng tôi bảo đảm chất lượng đạt tiêu chuẩn.
- 产品质量 必须 保证
- Chất lượng sản phẩm phải được đảm bảo.
- 测试 压力 确保 产品质量
- Kiểm tra áp lực để đảm bảo chất lượng sản phẩm.
- 采取措施 以 确保 产品质量
- Áp dụng giải pháp để đảm bảo chất lượng sản phẩm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
保›
质›
量›
障›