Đọc nhanh: 质量又好 (chất lượng hựu hảo). Ý nghĩa là: chất lượng tốt.
质量又好 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chất lượng tốt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 质量又好
- 他们 种 的 花生 , 产量 高 , 质量 好 , 在 我们 县里 算是 拔尖儿 的
- đậu phộng họ trồng có sản lượng cao, chất lượng tốt, đứng đầu huyện ta.
- 裂缝 和 漏水 表明 房子 的 施工 质量 不好
- Các vết nứt, rò rỉ cho thấy chất lượng xây dựng của ngôi nhà kém.
- 实木 柜子 质量 非常 好
- Tủ gỗ có chất lượng rất tốt.
- 城市 的 空气质量 不好
- Chất lượng không khí ở thành phố không tốt.
- 这个 品牌 的 质量 非常 好
- Chất lượng của thương hiệu này rất tốt.
- 它 固然 价格 高 , 但 质量 很 好
- Nó tuy đắt, nhưng chất lượng rất tốt.
- 这个 显示器 的 质量 很 好
- Chất lượng của màn hình này rất tốt.
- 廉价 拍卖 商品质量 好
- Hàng hóa rẻ bán hạ giá có chất lượng tốt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
又›
好›
质›
量›