窠臼 kējiù
volume volume

Từ hán việt: 【khoa cữu】

Đọc nhanh: 窠臼 (khoa cữu). Ý nghĩa là: cách cũ; khuôn mẫu cũ; mẫu sẵn; mẫu rập khuôn; rập khuôn. Ví dụ : - 不落窠臼。 không rơi vào khuôn mẫu cũ.. - 摆脱前人的窠臼独创一格。 thoát bỏ rập khuôn của người xưa, độc lập sáng tạo cái mới; tạo phong cách riêng.

Ý Nghĩa của "窠臼" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

窠臼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cách cũ; khuôn mẫu cũ; mẫu sẵn; mẫu rập khuôn; rập khuôn

现成格式;老套子 (多指文章或其他艺术品)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 不落窠臼 bùlàkējiù

    - không rơi vào khuôn mẫu cũ.

  • volume volume

    - 摆脱 bǎituō 前人 qiánrén de 窠臼 kējiù 独创一格 dúchuàngyīgé

    - thoát bỏ rập khuôn của người xưa, độc lập sáng tạo cái mới; tạo phong cách riêng.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 窠臼

  • volume volume

    - gǒu

    - chuồng chó.

  • volume volume

    - 摆脱 bǎituō 前人 qiánrén de 窠臼 kējiù 独创一格 dúchuàngyīgé

    - thoát bỏ rập khuôn của người xưa, độc lập sáng tạo cái mới; tạo phong cách riêng.

  • volume volume

    - tuō jiè ( 脱臼 tuōjiù )

    - sai khớp.

  • volume volume

    - 不落窠臼 bùlàkējiù

    - không rơi vào khuôn mẫu cũ.

  • volume volume

    - niǎo zài shù shàng zuò

    - chim làm tổ ở trên cành.

  • volume volume

    - 臼齿 jiùchǐ

    - răng hàm.

  • volume volume

    - 蜂窠 fēngkē

    - tổ ong.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Huyệt 穴 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khoa , Khoà , Khoả
    • Nét bút:丶丶フノ丶丨フ一一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JCWD (十金田木)
    • Bảng mã:U+7AA0
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Cữu 臼 (+0 nét)
    • Pinyin: Jiù
    • Âm hán việt: Cữu
    • Nét bút:ノ丨一フ一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HX (竹重)
    • Bảng mã:U+81FC
    • Tần suất sử dụng:Trung bình