Đọc nhanh: 前臼齿 (tiền cữu xỉ). Ý nghĩa là: răng hàm.
前臼齿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. răng hàm
位置在犬齿的后面、臼齿的前面的牙齿,人类的前臼齿上下颌各四个,齿冠的咀嚼面上有两个或三个突起,适于磨碎食物
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 前臼齿
- 摆脱 前人 的 窠臼 , 独创一格
- thoát bỏ rập khuôn của người xưa, độc lập sáng tạo cái mới; tạo phong cách riêng.
- 一辆 自行车 停放 在 门前
- một chiếc xe đạp đậu trước cổng.
- 一名 通讯员 被 派 去 给 前线 士兵 送 消息
- Một phóng viên được điều đến để gởi tin nhắn cho các binh sĩ tại tuyến đầu.
- 臼齿
- răng hàm.
- 齿轮 带动 了 机器 运转
- Bánh răng làm cho máy móc hoạt động.
- 一排 已经 跟 敌人 的 前哨 接触
- Trung đội một đã chạm trán tiền đồn của địch.
- 一片 海 展现 在 眼前
- Một vùng biển hiện ra trước mắt.
- 一道 河横 在 村前
- Một con sông nằm trước thôn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
前›
臼›
齿›