Đọc nhanh: 账房先生 (trướng phòng tiên sinh). Ý nghĩa là: kế toán (cũ).
账房先生 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kế toán (cũ)
bookkeeper (old)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 账房先生
- 王先生 向 我们 收 房租
- Ông Vương thu tiền thuê nhà của chúng tôi.
- 一幅 鲁迅 先生 的 画像
- bức chân dung Lỗ Tấn.
- 账房 先生 在 算账
- Thầy ký đang tính tiền.
- 乔治 先生 猛烈 抨击 大学 的 招生 制度
- Ông George đã chỉ trích mạnh mẽ hệ thống tuyển sinh của trường đại học.
- 五 先生 来 了
- Ông Ngũ đến rồi.
- 王先生 买 了 一套 有 五间 屋子 的 单元房
- Ông Vương mua một căn hộ có năm phòng.
- 不过 从 某些 方面 看 , 塔塔 先生 这么 德高望重 是 不合 常理 的
- Nhưng ở một khía cạnh nào đó, thật vô lý khi ông Tata lại được đánh giá cao như vậy.
- 乐 先生 是 我 的 老师
- Ông Lạc là thầy giáo của tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
先›
房›
生›
账›