Đọc nhanh: 财务拨款 (tài vụ bát khoản). Ý nghĩa là: Cấp phát tài chính.
财务拨款 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cấp phát tài chính
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 财务拨款
- 公司 在 招聘 财务监督
- Công ty đang tuyển giám sát viên tài chính.
- 务希 拨冗 出席
- mong bác nhín chút thời giờ đến dự
- 公司 有 明细 的 财务报表
- Công ty có báo cáo tài chính chi tiết.
- 他 还款 偿清 了 债务
- Anh ấy đã trả hết nợ.
- 他 用 财物 抵偿 债务
- Anh ấy dùng tài sản để đền bù nợ.
- 他 在 恳求 拨款 修建 一所 新 学校
- Anh ta đang cầu xin được cấp tiền để xây dựng một trường học mới.
- 他 只是 想 确保 财务 的 透明度
- Ông ấy chỉ muốn đảm bảo sự minh bạch về tài khóa.
- 他 执掌 公司 的 财务
- Anh ấy đảm nhiệm tài chính của công ty.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
务›
拨›
款›
财›