Đọc nhanh: 财务状况表 (tài vụ trạng huống biểu). Ý nghĩa là: Bảng cân đối kế toán (Statement of financial position).
财务状况表 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bảng cân đối kế toán (Statement of financial position)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 财务状况表
- 财务报表
- báo cáo tài chính
- 财务报表 由 会计师 把关
- Báo cáo tài chính do kế toán kiểm soát.
- 财务状况 应该 保持 透明
- Tình hình tài chính phải minh bạch.
- 他 的 健康 状况不佳
- Tình hình sức khỏe của anh ấy không tốt.
- 公司 处于 困难 状况
- Công ty đang trong tình trạng khó khăn
- 这是 财务报表
- Đây là bảng báo cáo tài chính.
- 公司 有 明细 的 财务报表
- Công ty có báo cáo tài chính chi tiết.
- 他 只是 想 确保 财务 的 透明度
- Ông ấy chỉ muốn đảm bảo sự minh bạch về tài khóa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
况›
务›
状›
表›
财›