Đọc nhanh: 勾稽关系 (câu kê quan hệ). Ý nghĩa là: Articulation Liên kết.
勾稽关系 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Articulation Liên kết
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 勾稽关系
- 中 越 两国关系 是 同志 加 兄弟 的 全面 战略 合作伙伴
- Quan hệ giữa Trung Quốc và Việt Nam là đối tác hợp tác chiến lược toàn diện “vừa là đồng chí vừa là anh em”.
- 不要 挑拨 我们 的 关系
- Đừng kích động mối quan hệ của chúng tôi.
- 裙带关系 ( 被 利用 来 相互 勾结 攀援 的 姻亲 关系 )
- quan hệ cạp váy (lợi dụng quan hệ hôn nhân để kết cấu mưu cầu danh lợi).
- 两人 的 关系 逐渐 降温
- Mối quan hệ của hai người đang dần trở nên nguội lạnh.
- 两人 的 关系 很深
- Quan hệ của hai người họ rất thắm thiết.
- 两人 的 关系 非常 浪漫
- Mối quan hệ của hai người rất lãng mạn.
- 中 越 建立 了 良好 关系
- Trung - Việt đã tạo dựng mối quan hệ tốt đẹp.
- 人 的 作风 与 思想感情 是 有 连带关系 的
- tác phong và tư tưởng tình cảm của con người có liên quan với nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
关›
勾›
稽›
系›