Đọc nhanh: 财务审计 (tài vụ thẩm kế). Ý nghĩa là: Kiểm toán tài chính.
财务审计 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Kiểm toán tài chính
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 财务审计
- 财务报表 由 会计师 把关
- Báo cáo tài chính do kế toán kiểm soát.
- 公司 在 招聘 财务监督
- Công ty đang tuyển giám sát viên tài chính.
- 今天 的 会议 将 审议 我 的 计划
- Cuộc họp hôm nay sẽ xem xét kế hoạch của tôi.
- 他们 正在 重新 设计 业务流程
- Họ đang thiết kế lại các quy trình kinh doanh.
- 他 正 想方设法 按计划 偿还债务
- Anh ấy đang cố gắng tìm mọi cách trả hết nợ theo kế hoạch.
- 财务经理 正在 审核 账目
- Giám đốc tài vụ đang xét duyệt sổ sách.
- 他们 能 去 审计 一个 死人 吗
- Họ có thể kiểm tra một người đã chết không?
- 他 正在 进行 财务 规划 , 以 确保 未来 的 稳定
- Anh ấy đang thực hiện kế hoạch tài chính để đảm bảo sự ổn định trong tương lai.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
务›
审›
计›
财›