Đọc nhanh: 审计主任 (thẩm kế chủ nhiệm). Ý nghĩa là: Chủ nhiệm kiểm toán.
审计主任 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chủ nhiệm kiểm toán
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 审计主任
- 他 现任 工会主席
- anh ấy hiện giữ chức chủ tịch công đoàn
- 主任 委 你 做 任务
- Trưởng phòng giao cho bạn thực hiện nhiệm vụ.
- 主要 任务 是 提高 生产力
- Nhiệm vụ chính là nâng cao năng suất.
- 主人 要求 仆人 完成 任务
- Chủ yêu cầu người hầu hoàn thành nhiệm vụ.
- 他 审查 了 这个 计划
- Anh ấy đã xét duyệt kế hoạch này.
- 他 已 由 仓库 调 到 会计室 任职
- Anh ấy đã được chuyển từ kho hàng sang làm việc tại phòng kế toán.
- 专业 评审团 将 邀请 德高望重 的 行业 专家 出任 评审团 顾问
- Ban phán quyết sẽ mời các chuyên gia trong ngành có uy tín cao làm cố vấn cho bồi thẩm đoàn.
- 他们 能 去 审计 一个 死人 吗
- Họ có thể kiểm tra một người đã chết không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
主›
任›
审›
计›