Đọc nhanh: 审计长 (thẩm kế trưởng). Ý nghĩa là: Kiểm toán trưởng.
审计长 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Kiểm toán trưởng
国务院设立审计署,在国务院总理领导下,主管全国的审计工作。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 审计长
- 她 策划 了 一个 长期 计划
- Cô ấy đã lập kế hoạch cho một kế hoạch dài hạn.
- 今天 的 会议 将 审议 我 的 计划
- Cuộc họp hôm nay sẽ xem xét kế hoạch của tôi.
- 审定 生产 计划
- xem xét kế hoạch sản xuất.
- 从长计议
- tính chuyện lâu dài.
- 政府 审计 的 职能 是 经济 监督 、 经济 鉴证 、 经济评价
- Các chức năng của kiểm toán chính phủ là giám sát kinh tế, xác minh kinh tế và đánh giá kinh tế.
- 审美 能力 需要 长期 的 培养
- Khả năng thẩm mỹ cần được rèn luyện lâu dài.
- 为 长远 计要 努力
- Vì lâu dài phải cố gắng.
- 他 认真 审视 了 整个 计划
- Anh ấy xem xét kỹ toàn bộ kế hoạch.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
审›
计›
长›