Đọc nhanh: 财源滚滚 (tài nguyên cổn cổn). Ý nghĩa là: tiền tài như nước; tiền vô như nước. Ví dụ : - 在新的一年里祝大家财源滚滚,身体健康。 Chúc cả nhà năm mới tiền tài như nước, sức khỏe dồi dào.
财源滚滚 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tiền tài như nước; tiền vô như nước
形容钱财如水般滔滔不绝。
- 在 新 的 一年 里 祝 大家 财源滚滚 , 身体健康
- Chúc cả nhà năm mới tiền tài như nước, sức khỏe dồi dào.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 财源滚滚
- 财源滚滚
- tiền vô như nước; tiền vô ào ào.
- 人丁兴旺 , 财源茂盛
- Dân cư đông đúc, tài chính dồi dào.
- 投资 理财 时要 注意 利滚利
- Khi đầu tư tài chính cần chú ý lãi kép.
- 两个 人 扭打 起来 , 满地 翻滚
- hai người đánh nhau, lăn lộn dưới đất.
- 你 给 我 滚开 !
- Anh cút đi cho em!
- 滚石 不生 苔 ; 转业 不 聚财
- Lăn đá không mọc rêu; nghỉ việc không tích lũy tài sản.
- 在 新 的 一年 里 祝 大家 财源滚滚 , 身体健康
- Chúc cả nhà năm mới tiền tài như nước, sức khỏe dồi dào.
- 他 头上 滚热 , 可能 是 发烧 了
- Đầu nó nóng hầm hập, có thể bị sốt rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
源›
滚›
财›