财源滚滚 cáiyuán gǔngǔn
volume volume

Từ hán việt: 【tài nguyên cổn cổn】

Đọc nhanh: 财源滚滚 (tài nguyên cổn cổn). Ý nghĩa là: tiền tài như nước; tiền vô như nước. Ví dụ : - 在新的一年里祝大家财源滚滚身体健康。 Chúc cả nhà năm mới tiền tài như nước, sức khỏe dồi dào.

Ý Nghĩa của "财源滚滚" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

财源滚滚 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tiền tài như nước; tiền vô như nước

形容钱财如水般滔滔不绝。

Ví dụ:
  • volume volume

    - zài xīn de 一年 yīnián zhù 大家 dàjiā 财源滚滚 cáiyuángǔngǔn 身体健康 shēntǐjiànkāng

    - Chúc cả nhà năm mới tiền tài như nước, sức khỏe dồi dào.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 财源滚滚

  • volume volume

    - 财源滚滚 cáiyuángǔngǔn

    - tiền vô như nước; tiền vô ào ào.

  • volume volume

    - 人丁兴旺 réndīngxīngwàng 财源茂盛 cáiyuánmàoshèng

    - Dân cư đông đúc, tài chính dồi dào.

  • volume volume

    - 投资 tóuzī 理财 lǐcái 时要 shíyào 注意 zhùyì 利滚利 lìgǔnlì

    - Khi đầu tư tài chính cần chú ý lãi kép.

  • volume volume

    - 两个 liǎnggè rén 扭打 niǔdǎ 起来 qǐlai 满地 mǎndì 翻滚 fāngǔn

    - hai người đánh nhau, lăn lộn dưới đất.

  • volume volume

    - gěi 滚开 gǔnkāi

    - Anh cút đi cho em!

  • volume volume

    - 滚石 gǔnshí 不生 bùshēng tái 转业 zhuǎnyè 聚财 jùcái

    - Lăn đá không mọc rêu; nghỉ việc không tích lũy tài sản.

  • volume volume

    - zài xīn de 一年 yīnián zhù 大家 dàjiā 财源滚滚 cáiyuángǔngǔn 身体健康 shēntǐjiànkāng

    - Chúc cả nhà năm mới tiền tài như nước, sức khỏe dồi dào.

  • volume volume

    - 头上 tóushàng 滚热 gǔnrè 可能 kěnéng shì 发烧 fāshāo le

    - Đầu nó nóng hầm hập, có thể bị sốt rồi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+10 nét)
    • Pinyin: Yuán
    • Âm hán việt: Nguyên
    • Nét bút:丶丶一一ノノ丨フ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:EMHF (水一竹火)
    • Bảng mã:U+6E90
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+10 nét)
    • Pinyin: Gǔn
    • Âm hán việt: Cổn
    • Nét bút:丶丶一丶一ノ丶フ丶ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EYCV (水卜金女)
    • Bảng mã:U+6EDA
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+3 nét)
    • Pinyin: Cái
    • Âm hán việt: Tài
    • Nét bút:丨フノ丶一丨ノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:BODH (月人木竹)
    • Bảng mã:U+8D22
    • Tần suất sử dụng:Rất cao