贞操 zhēncāo
volume volume

Từ hán việt: 【trinh thao】

Đọc nhanh: 贞操 (trinh thao). Ý nghĩa là: trinh tiết; trinh; tiết tháo kiên trinh, trinh tháo. Ví dụ : - 保持贞操 giữ gìn trinh tiết.

Ý Nghĩa của "贞操" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

贞操 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. trinh tiết; trinh; tiết tháo kiên trinh

贞节

Ví dụ:
  • volume volume

    - 保持 bǎochí 贞操 zhēncāo

    - giữ gìn trinh tiết.

✪ 2. trinh tháo

坚贞的节操; 女子清白的操守

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 贞操

  • volume volume

    - 妹妹 mèimei 有辆 yǒuliàng 很酷 hěnkù de dài 操纵杆 cāozònggǎn de 轮椅 lúnyǐ

    - Em gái của anh ấy có chiếc xe lăn mát mẻ với cần điều khiển.

  • volume volume

    - 保持 bǎochí 坚贞 jiānzhēn 操守 cāoshǒu

    - Duy trì phẩm hạnh trung thành.

  • volume volume

    - shì 现代版 xiàndàibǎn de 贞操带 zhēncāodài ma

    - Đai trinh tiết thời hiện đại?

  • volume volume

    - 保持 bǎochí 贞操 zhēncāo

    - giữ gìn trinh tiết.

  • volume volume

    - 他们 tāmen dǒng 怎么 zěnme 操作 cāozuò

    - Họ không hiểu cách vận hành.

  • volume volume

    - zài 操场上 cāochǎngshàng 抛球 pāoqiú wán

    - Anh ấy đang chơi ném bóng trên sân tập.

  • volume volume

    - gāng 下操 xiàcāo 回来 huílai pǎo 满头大汗 mǎntóudàhán

    - anh ấy vừa đi tập về, mồ hôi ướt đẫm cả người.

  • volume volume

    - zhè 似乎 sìhū shì 一个 yígè 修女 xiūnǚ de 贞操 zhēncāo 誓言 shìyán

    - Điều này dường như là lời thề trinh tiết của một nữ tu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+13 nét)
    • Pinyin: Cāo , Cào
    • Âm hán việt: Thao , Tháo
    • Nét bút:一丨一丨フ一丨フ一丨フ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QRRD (手口口木)
    • Bảng mã:U+64CD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Bốc 卜 (+4 nét), bối 貝 (+2 nét)
    • Pinyin: Zhēn
    • Âm hán việt: Trinh
    • Nét bút:丨一丨フノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YBO (卜月人)
    • Bảng mã:U+8D1E
    • Tần suất sử dụng:Cao