Đọc nhanh: 贞节 (trinh tiết). Ý nghĩa là: tiết tháo kiên trinh; trung trinh; tiết nghĩa; trung thành cương trực, trinh tiết; trinh; trong trắng; trong sạch; tiết trinh. Ví dụ : - 贞节对一个女人来说是重要的。 Chastity is important for a woman.
贞节 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. tiết tháo kiên trinh; trung trinh; tiết nghĩa; trung thành cương trực
坚贞的节操
- 贞节 对 一个 女人 来说 是 重要 的
- Chastity is important for a woman.
✪ 2. trinh tiết; trinh; trong trắng; trong sạch; tiết trinh
封建礼教所提倡的女子不失身、不改嫁的道德
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 贞节
- 看重 女子 的 贞节
- Coi trọng tiết hạnh của phụ nữ.
- 守护 女子 贞节
- Bảo vệ tiết hạnh của phụ nữ.
- 七夕节 是 中国 的 情人节
- Ngày lễ Thất tịch là ngày lễ tình nhân của Trung Quốc.
- 不要 过多地 注意 那些 枝枝节节
- không nên chú ý quá nhiều đến những chi tiết vụn vặt.
- 不拘小节
- không câu nệ tiểu tiết
- 下次 我 看到 他 应该 是 在 法国 戛纳 节上
- Lần tới tôi gặp Dan sẽ đến Cannes
- 与 主题 无关 的 情节 , 就 应 割弃
- đối với những tình tiết không liên quan đến chủ đề, nên bỏ đi.
- 贞节 对 一个 女人 来说 是 重要 的
- Chastity is important for a woman.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
节›
贞›