Đọc nhanh: 操守 (thao thủ). Ý nghĩa là: hành vi thường ngày; phẩm đức; phẩm hạnh. Ví dụ : - 操守清廉。 phẩm hạnh thanh liêm
操守 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hành vi thường ngày; phẩm đức; phẩm hạnh
指人平时的行为、品德
- 操守 清廉
- phẩm hạnh thanh liêm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 操守
- 严格遵守 保安 规程
- Tuân thủ nghiêm ngặt quy trình bảo hộ lao động.
- 操守 清廉
- phẩm hạnh thanh liêm
- 保持 坚贞 操守
- Duy trì phẩm hạnh trung thành.
- 严守 革命 纪律
- Nghiêm giữ kỷ luật cách mạng
- 严守 公司 的 辟
- Tuân thủ quy tắc của công ty.
- 严守 国家机密
- giữ kín bí mật quốc gia
- 不 遵守规则 有 必然 的 后果
- Không tuân thủ quy tắc có hậu quả tất yếu.
- 他 的 操守 值得 我们 学习
- Đạo đức của anh ấy đáng để chúng ta học hỏi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
守›
操›