Đọc nhanh: 贞操带 (trinh thao đới). Ý nghĩa là: đai trinh tiết. Ví dụ : - 是现代版的贞操带吗 Đai trinh tiết thời hiện đại?
贞操带 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đai trinh tiết
chastity belt
- 是 现代版 的 贞操带 吗
- Đai trinh tiết thời hiện đại?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 贞操带
- 他 妹妹 有辆 很酷 的 带 操纵杆 的 轮椅
- Em gái của anh ấy có chiếc xe lăn mát mẻ với cần điều khiển.
- 保持 坚贞 操守
- Duy trì phẩm hạnh trung thành.
- 是 现代版 的 贞操带 吗
- Đai trinh tiết thời hiện đại?
- 保持 贞操
- giữ gìn trinh tiết.
- 老 主任 出马 , 带班 操作
- chủ nhiệm ra tay, hướng dẫn thao tác trực ban.
- 不要 替 我 操心 床铺 的 事 。 我 就 睡 在 地板 上 好 了
- Đừng lo lắng về việc sắp xếp giường cho tôi. Tôi chỉ ngủ trên sàn cũng được.
- 下雨 也 不要紧 , 好 在 我 带 雨伞 来
- Mưa cũng chẳng sao, may mà tôi có mang dù.
- 这 似乎 是 一个 修女 的 贞操 誓言
- Điều này dường như là lời thề trinh tiết của một nữ tu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
带›
操›
贞›