Đọc nhanh: 贝纳通 (bối nạp thông). Ý nghĩa là: Benetton, công ty quần áo. Ví dụ : - 贝纳通服装还是山姆·古迪音乐连锁 Benetton hay sam goody?
贝纳通 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Benetton, công ty quần áo
Benetton, clothes company
- 贝纳通 服装 还是 山姆 · 古迪 音乐 连锁
- Benetton hay sam goody?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 贝纳通
- 鼻子 一直 不 通气
- Mũi cứ bị nghẹt suốt.
- 一通 文书
- Một kiện văn thư.
- 万事亨通
- vạn sự hanh thông; mọi việc suông sẻ.
- 万事亨通 ( 一切 事情 都 很 顺利 )
- mọi việc đều trôi chảy
- 一 英镑 面值 的 钞票 已 停止 流通
- Mệnh giá của tờ tiền một bảng Anh đã ngừng lưu thông.
- 贝纳通 服装 还是 山姆 · 古迪 音乐 连锁
- Benetton hay sam goody?
- 丁克家庭 通常 更 注重 事业 发展
- Gia đình DINK thường chú trọng phát triển sự nghiệp.
- 一块 很大 的 通知 牌儿
- Một tấm bảng thông báo to.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
纳›
贝›
通›