Đọc nhanh: 贡多拉 (cống đa lạp). Ý nghĩa là: gondola (thuyền Venice) (từ mượn).
贡多拉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. gondola (thuyền Venice) (từ mượn)
gondola (Venetian boat) (loanword)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 贡多拉
- 汉弗瑞 比较 像 拉布拉多 犬 不 像 青蛙
- Humphrey Labrador hơn con cóc.
- 就 像 那 科罗拉多 大峡谷
- Giống như Grand Canyon.
- 人太多 了 , 要 扒拉 下去 几个
- nhiều người quá rồi, phải bỏ bớt vài người đi
- 一头 骡子 拉 这么 多 煤 , 真 够劲儿
- con la kéo nhiều than như thế, thật quá sức.
- 可能 没 啥 但 也 可能 是 潘多拉 魔盒
- Nó không thể là gì cả hoặc nó có thể là một chiếc hộp của pandora.
- 他 带来 了 许多 珍贵 的 贡
- Anh ấy mang đến rất nhiều vật cống quý.
- 她 想 拉 更 多 的 客户
- Cô ấy muốn lôi kéo nhiều khách hàng hơn.
- 你 原来 是 科罗拉多州 一所 社区 大学 的 老师
- Bạn là giáo viên tại một trường cao đẳng cộng đồng ở Colorado.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
多›
拉›
贡›