Đọc nhanh: 贝聿铭 (bối duật minh). Ý nghĩa là: Pei Ieoh Ming hay I. M. Pei (1917-2019), kiến trúc sư người Mỹ gốc Hoa.
贝聿铭 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Pei Ieoh Ming hay I. M. Pei (1917-2019), kiến trúc sư người Mỹ gốc Hoa
Pei Ieoh Ming or I.M. Pei (1917-2019), Chinese-American architect
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 贝聿铭
- 刻骨铭心
- khắc cốt ghi tâm
- 你 把 这份 文件 拷贝 一份
- Bạn hãy sao chép một bản của tài liệu này.
- 他 将 这 本书 当成 宝贝
- Anh ấy coi cuốn sách này như bảo bối.
- 别看 多 啦 A 梦 的 口袋 小小的 , 其实 , 里面 装 了 无限 的 宝贝 呢 !
- Đừng nhìn vào những chiếc túi nhỏ của Doraemon, thực ra, nó chứa đựng rất nhiều bảo bối!
- 做 一下 贝利 的 丘比特
- Bạn đang được thần tình yêu cho bailey.
- 铭诸肺腑 ( 比喻 永记 不 忘 )
- khắc sâu trong lòng.
- 你 是 我 的 宝贝 , 我会 永远 珍惜 你
- Em là báu vật của anh, anh sẽ mãi trân trọng em.
- 你 是 我 的 宝贝 , 我会 一直 照顾 你
- Em là báu vật của anh, anh sẽ luôn chăm sóc em.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
聿›
贝›
铭›