Đọc nhanh: 贝塔 (bối tháp). Ý nghĩa là: beta (chữ cái Hy Lạp Ββ). Ví dụ : - 看看量子色动力学的贝塔函数 Nhìn vào hàm beta của sắc động lực học lượng tử.
贝塔 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. beta (chữ cái Hy Lạp Ββ)
beta (Greek letter Ββ)
- 看看 量子 色 动力学 的 贝塔 函数
- Nhìn vào hàm beta của sắc động lực học lượng tử.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 贝塔
- 鲍勃 · 马利 在 斯塔 法教日 喷得 还 狠
- Bob Marley trong một kỳ nghỉ rasta.
- 以 宝贝 来 称呼 妻子
- Dùng " bảo bối" để gọi vợ.
- 他 被 塔利班 绑架 了
- Anh ta đã bị bắt cóc bởi Taliban.
- 他 用 一个 关塔那摩 头 套套 住 我
- Anh ấy đội một trong những chiếc mũ trùm đầu Guantanamo đó lên đầu tôi.
- 他 对 她 搞 关塔那摩 这套 总有 原因 吧
- Chắc hẳn điều gì đó đã khiến anh ta dồn hết Guantanamo vào cô.
- 他 将 这 本书 当成 宝贝
- Anh ấy coi cuốn sách này như bảo bối.
- 看看 量子 色 动力学 的 贝塔 函数
- Nhìn vào hàm beta của sắc động lực học lượng tử.
- 他们 正在 欣赏 贝多 芳 的 第五 交响曲
- Họ đang thưởng thức Bản giao hưởng số năm của Beethoven.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
塔›
贝›