Đọc nhanh: 贝尔 (bối nhĩ). Ý nghĩa là: Bell (tên người). Ví dụ : - 贝尔是意大利人? Alexander Graham Bell là người Ý?
贝尔 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bell (tên người)
Bell (person name)
- 贝尔 是 意大利人
- Alexander Graham Bell là người Ý?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 贝尔
- 贝尔 是 意大利人
- Alexander Graham Bell là người Ý?
- 妖精 溜进 坎贝尔 家
- Yêu tinh lẻn vào nhà Campbell
- 呼啸山庄 艾力斯 · 贝尔 著
- Chiều cao của Wuthering của Ellis Bell.
- 有 间接 证据 指向 安德鲁 · 坎贝尔
- Có bằng chứng cụ thể chống lại Andrew Campbell.
- 以下 是 他 被 颁赠 一九六四年 诺贝尔和平奖 的 过程
- Đây là quá trình ông được trao giải Nobel Hòa bình năm 1964.
- 去 赢得 诺贝尔和平奖
- Để giành được giải thưởng hòa bình nobel.
- 来 两杯 贝尔 维迪 加冰
- Hai Belvederes trên đá.
- 贝尔 的 父亲 甚至 为 聋人 发明 了 一套 所谓 的 可见 的 语言
- Cha của Bell thậm chí đã phát minh ra một hệ thống ngôn ngữ "hiển thị" dành cho người điếc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尔›
贝›