Đọc nhanh: 贝拉 (bối lạp). Ý nghĩa là: Beira, Mozambique.
✪ 1. Beira, Mozambique
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 贝拉
- 丹尼尔 对 贝类 食物 过敏
- Danny bị dị ứng với động vật có vỏ.
- 个位 在 阿拉伯数字 系统 中 紧靠在 小数点 左边 的 数字
- Số hàng đơn vị trong hệ thống số La Mã nằm ngay bên trái dấu thập phân.
- 为什么 要拉上 别人 ?
- Tại sao lại để liên luỵ đến người khác?
- 黄狗 耷拉 着 尾巴 跑 了
- con chó vàng cúp đuôi chạy dài.
- 中国 第一根 无 位错 的 硅单晶 拉制 成功 了 !
- Đơn tinh thể silicon đầu tiên của Trung Quốc đã được kiểm soát thành công.
- 为什么 地板 上会 有 贝果 ?
- Tại sao bánh mì tròn đó lại nằm trên sàn nhà?
- 不要 跟 这些 宝贝 合作
- Đừng cộng tác với những người vô dụng này.
- 盗贼 对 贝拉 的 死 就是 有 责任
- Kẻ trộm cũng phải chịu trách nhiệm về cái chết của Bella.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
拉›
贝›