Đọc nhanh: 贝塔斯曼 (bối tháp tư man). Ý nghĩa là: Bertelsmann, công ty truyền thông của Đức.
贝塔斯曼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bertelsmann, công ty truyền thông của Đức
Bertelsmann, German media company
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 贝塔斯曼
- 我 也 比 达斯汀 · 霍夫曼 更帅
- Tôi nóng bỏng hơn Dustin Hoffman.
- 你 找 鲁斯 · 伊斯曼 只是 浪费时间
- Bạn đang lãng phí thời gian của mình với Ruth Eastman.
- 丽塔 患有 埃布 斯坦 畸型
- Rita bị dị tật Ebstein.
- 呼啸山庄 艾力斯 · 贝尔 著
- Chiều cao của Wuthering của Ellis Bell.
- 娜塔莉 · 海斯 失踪 了
- Natalie Hayes mất tích.
- 我 就要 弹 贝斯
- Tôi sẽ chơi bass.
- 看看 量子 色 动力学 的 贝塔 函数
- Nhìn vào hàm beta của sắc động lực học lượng tử.
- 玛丽 · 贝丝 正在 回 威斯康辛 的 路上
- Mary Beth đang trên đường trở về Wisconsin.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
塔›
斯›
曼›
贝›