豪情 háoqíng
volume volume

Từ hán việt: 【hào tình】

Đọc nhanh: 豪情 (hào tình). Ý nghĩa là: hào hùng; lòng hăng hái. Ví dụ : - 豪情壮志 lý tưởng hào hùng. - 豪情满怀 đầy lòng hăng hái

Ý Nghĩa của "豪情" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

豪情 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hào hùng; lòng hăng hái

豪迈的情怀

Ví dụ:
  • volume volume

    - 豪情壮志 háoqíngzhuàngzhì

    - lý tưởng hào hùng

  • volume volume

    - 豪情满怀 háoqíngmǎnhuái

    - đầy lòng hăng hái

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 豪情

  • volume volume

    - 豪情满怀 háoqíngmǎnhuái

    - đầy lòng hăng hái

  • volume volume

    - 性情豪爽 xìngqíngháoshuǎng

    - tính tình hào phóng; tính tình rộng rãi.

  • volume volume

    - 性情 xìngqíng 豪迈 háomài

    - tính tình hào phóng.

  • volume volume

    - 豪情满怀 háoqíngmǎnhuái

    - đầy lòng hào hiệp.

  • volume volume

    - 豪情壮志 háoqíngzhuàngzhì

    - lý tưởng hào hùng

  • volume volume

    - 性情豪放 xìngqíngháofàng

    - tính tình phóng khoáng

  • volume volume

    - 一旦 yídàn 事情 shìqing 变化 biànhuà 很快 hěnkuài

    - Trong một ngày đã hoàn thành công việc.

  • volume volume

    - rén 性情 xìngqíng 特别 tèbié 豪放 háofàng

    - Tính tình của người đó đặc biệt phóng khoáng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+8 nét)
    • Pinyin: Qíng
    • Âm hán việt: Tình
    • Nét bút:丶丶丨一一丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PQMB (心手一月)
    • Bảng mã:U+60C5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thỉ 豕 (+7 nét)
    • Pinyin: Háo
    • Âm hán việt: Hào
    • Nét bút:丶一丨フ一丶フ一ノフノノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YRBO (卜口月人)
    • Bảng mã:U+8C6A
    • Tần suất sử dụng:Cao