Đọc nhanh: 豪华影院 (hào hoa ảnh viện). Ý nghĩa là: Rạp chiếu phim cao cấp (sang trọng).
豪华影院 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Rạp chiếu phim cao cấp (sang trọng)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 豪华影院
- 享乐主义 者 喜爱 豪华 奢侈 生活 的 人 ; 享乐主义 者
- Người theo chủ nghĩa sự thích thú là những người yêu thích cuộc sống xa hoa và xa xỉ.
- 大厅 的 装饰 很 豪华
- Phòng khách được trang trí rất xa hoa.
- 他 参加 豪华 的 宴
- Anh ấy tham gia bữa tiệc xa xỉ.
- 室内 摆设 非常 豪华
- Trong phòng bày trí rất sang trọng.
- 我 喜欢 看 影碟 , 但 我 更 喜欢 在 电影院 看 电影
- Tôi thích xem đĩa DVD nhưng tôi càng thích xem phim trong rạp hơn.
- 今天 电影院 放映 青 春之歌
- Hôm nay rạp chiếu phim chiếu phim "Bài ca tuổi trẻ".
- 去 看 朋友 , 还是 去 电影院 , 还是 去 滑冰场 , 他 一时 拿不定 主意
- đi thăm bạn, đi xem phim hay đi trượt băng, anh ấy cũng còn phân vân.
- 她 非常 喜欢 看 电影 , 每个 周末 都 会 去 电影院
- Cô ấy rất thích xem phim, mỗi cuối tuần đều đi rạp chiếu phim.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
华›
影›
豪›
院›