Đọc nhanh: 豪华游 (hào hoa du). Ý nghĩa là: Chuyến du lịch sang trọng.
豪华游 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chuyến du lịch sang trọng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 豪华游
- 享乐主义 者 喜爱 豪华 奢侈 生活 的 人 ; 享乐主义 者
- Người theo chủ nghĩa sự thích thú là những người yêu thích cuộc sống xa hoa và xa xỉ.
- 大厅 的 装饰 很 豪华
- Phòng khách được trang trí rất xa hoa.
- 他 参加 豪华 的 宴
- Anh ấy tham gia bữa tiệc xa xỉ.
- 购买 豪华型 套房 一套
- mua một căn hộ sang trọng.
- 他 的 汽车 很 豪华
- Ô tô của anh ấy rất sang trọng.
- 昨晚 的 燕会 真是 豪华
- Bữa tiệc tối qua thật là xa hoa.
- 豪华 游艇 在 海上 漂浮
- Du thuyền sang trọng lênh đênh trên biển.
- 繁华 的 都市 吸引 游客
- Thành phố nhộn nhịp thu hút khách du lịch.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
华›
游›
豪›