Đọc nhanh: 豪华巨片 (hào hoa cự phiến). Ý nghĩa là: Bộ phim hoành tráng.
豪华巨片 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bộ phim hoành tráng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 豪华巨片
- 享乐主义 者 喜爱 豪华 奢侈 生活 的 人 ; 享乐主义 者
- Người theo chủ nghĩa sự thích thú là những người yêu thích cuộc sống xa hoa và xa xỉ.
- 嘉年华会 上 , 一片 万紫千红 , 热闹 繽纷
- Tại lễ hội hóa trang, có rất nhiều sắc màu, sống động và rực rỡ.
- 他 参加 豪华 的 宴
- Anh ấy tham gia bữa tiệc xa xỉ.
- 室内 摆设 非常 豪华
- Trong phòng bày trí rất sang trọng.
- 购买 豪华型 套房 一套
- mua một căn hộ sang trọng.
- 他斥 巨资 购买 了 一栋 豪宅
- Anh ấy chi ra một khoản tiền lớn để mua một căn biệt thự sang trọng.
- 我们 住 的 酒店 很 豪华
- Khách sạn chúng tôi ở rất sang trọng.
- 昨晚 的 燕会 真是 豪华
- Bữa tiệc tối qua thật là xa hoa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
华›
巨›
片›
豪›