豪华巨片 háohuá jù piàn
volume volume

Từ hán việt: 【hào hoa cự phiến】

Đọc nhanh: 豪华巨片 (hào hoa cự phiến). Ý nghĩa là: Bộ phim hoành tráng.

Ý Nghĩa của "豪华巨片" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

豪华巨片 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Bộ phim hoành tráng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 豪华巨片

  • volume volume

    - 享乐主义 xiǎnglèzhǔyì zhě 喜爱 xǐài 豪华 háohuá 奢侈 shēchǐ 生活 shēnghuó de rén 享乐主义 xiǎnglèzhǔyì zhě

    - Người theo chủ nghĩa sự thích thú là những người yêu thích cuộc sống xa hoa và xa xỉ.

  • volume volume

    - 嘉年华会 jiāniánhuáhuì shàng 一片 yīpiàn 万紫千红 wànzǐqiānhóng 热闹 rènao 繽纷 bīnfēn

    - Tại lễ hội hóa trang, có rất nhiều sắc màu, sống động và rực rỡ.

  • volume volume

    - 参加 cānjiā 豪华 háohuá de yàn

    - Anh ấy tham gia bữa tiệc xa xỉ.

  • volume volume

    - 室内 shìnèi 摆设 bǎishè 非常 fēicháng 豪华 háohuá

    - Trong phòng bày trí rất sang trọng.

  • volume volume

    - 购买 gòumǎi 豪华型 háohuáxíng 套房 tàofáng 一套 yītào

    - mua một căn hộ sang trọng.

  • volume volume

    - 他斥 tāchì 巨资 jùzī 购买 gòumǎi le 一栋 yīdòng 豪宅 háozhái

    - Anh ấy chi ra một khoản tiền lớn để mua một căn biệt thự sang trọng.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen zhù de 酒店 jiǔdiàn hěn 豪华 háohuá

    - Khách sạn chúng tôi ở rất sang trọng.

  • volume volume

    - 昨晚 zuówǎn de 燕会 yànhuì 真是 zhēnshi 豪华 háohuá

    - Bữa tiệc tối qua thật là xa hoa.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thập 十 (+4 nét)
    • Pinyin: Huā , Huá , Huà
    • Âm hán việt: Hoa , Hoá
    • Nét bút:ノ丨ノフ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OPJ (人心十)
    • Bảng mã:U+534E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Công 工 (+1 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cự ,
    • Nét bút:一フ一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SS (尸尸)
    • Bảng mã:U+5DE8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Phiến 片 (+0 nét)
    • Pinyin: Pàn , Piān , Piàn
    • Âm hán việt: Phiến
    • Nét bút:ノ丨一フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LLML (中中一中)
    • Bảng mã:U+7247
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thỉ 豕 (+7 nét)
    • Pinyin: Háo
    • Âm hán việt: Hào
    • Nét bút:丶一丨フ一丶フ一ノフノノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YRBO (卜口月人)
    • Bảng mã:U+8C6A
    • Tần suất sử dụng:Cao