Đọc nhanh: 豪雅表 (hào nhã biểu). Ý nghĩa là: Đồng hồ tag heuer.
豪雅表 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đồng hồ tag heuer
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 豪雅表
- 不登大雅之堂
- chưa thể ra mắt mọi người được
- 下 战表
- hạ chiến thư.
- 该 图表 的 格式 很 雅致
- Biểu đồ được định dạng rất trang nhã.
- 一种 表示 确定 的 概念 或 观念 的 语言 元素 , 例如 字树
- Một yếu tố ngôn ngữ biểu thị một khái niệm hoặc ý tưởng xác định, như cây từ.
- 他 为 孩子 们 的 表现 自豪
- Anh ấy tự hào về biểu hiện của các con.
- 她 的 举止 表现 易雅
- Cách hành xử của cô ấy thể hiện sự nhã nhặn.
- 丑角 表演 很 有趣
- Vai hề biểu diễn rất thú vị.
- 两天 之后 吉尼斯 纪录 的 代表 就 到 了
- Đại diện guinness sẽ đến đây sau hai ngày nữa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
表›
豪›
雅›