Đọc nhanh: 新闻电影院 (tân văn điện ảnh viện). Ý nghĩa là: Rạp chiếu phim thời sự.
新闻电影院 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Rạp chiếu phim thời sự
新闻电影院于1929年7月21日,落户傅家甸 (道外区景阳街374号) 许公路(现景阳街)248号。新闻电影院已列入《哈尔滨三类建筑保护目录》。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 新闻电影院
- 我 喜欢 在 电影院 看 电影
- Tôi thích xem phim ở rạp chiếu phim.
- 国际 新闻 影响 深远
- Tin tức quốc tế có ảnh hưởng lớn.
- 今天 电影院 放映 青 春之歌
- Hôm nay rạp chiếu phim chiếu phim "Bài ca tuổi trẻ".
- 北京 广播电台 向 全世界 播送 新闻
- Đài phát thanh Bắc Kinh phát sóng tin tức đến toàn thế giới.
- 一位 导演 正在 拍摄 新 电影
- Một đạo diễn đang quay bộ phim mới.
- 我 听说 有 剧院 会 倒 着 放 这部 电影
- Tôi nghe nói một số rạp sẽ chiếu ngược lại.
- 今天 有 新 电影 公演
- Hôm nay có buổi công diễn phim mới.
- 我们 周末 一起 去 电影院 看 电影
- Cuối tuần này chúng tôi sẽ cùng nhau đi xem phim.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
影›
新›
电›
闻›
院›