Đọc nhanh: 象牙之塔 (tượng nha chi tháp). Ý nghĩa là: xa rời thực tế; thoát ly thực tế; tháp ngà (ví với thế giới nhỏ bé của nhà văn, nhà nghệ thuật khi thoát ly cuộc sống hiện thực).
象牙之塔 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xa rời thực tế; thoát ly thực tế; tháp ngà (ví với thế giới nhỏ bé của nhà văn, nhà nghệ thuật khi thoát ly cuộc sống hiện thực)
比喻脱离现实生活的文学家和艺术家的小天地也叫象牙宝塔
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 象牙之塔
- 象头 神格 涅 沙 擅长 清除 障碍 湿婆 是 毁灭 之神
- Ganesh là Kẻ Hủy Diệt và Shiva là Kẻ Hủy Diệt.
- 吉萨 大 金字塔 是 古代 世界 奇迹 之一
- Kim tự tháp Giza một trong những kỳ quan của thế giới cổ đại.
- 炸弹 在 象牙塔
- Họ đang ở Tháp Ngà.
- 象牙塔 是 哪里
- Tháp Ngà là gì?
- 镂空 的 象牙 球
- quả cầu ngà voi chạm rỗng.
- 仕 是 中国象棋 棋子 之中
- Sĩ là một trong những quân cờ tướng của Trung Quốc.
- 人物形象 在 这些 牙雕 艺术品 里刻 得 纤毫毕见
- Hình tượng nhân vật trên các tác phẩm nghệ thuật chạm khắc ngà voi đó thể hiện rõ từng ly từng tý.
- 此次 奖励 对象 全部 来自 生产 一线 , 奖励 额度 之大 前所未有
- Toàn bộ phần thưởng lần này là từ tiền tuyến sản xuất, và hạn ngạch phần thưởng nhiều chưa từng có.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
之›
塔›
牙›
象›