Đọc nhanh: 象牙质 (tượng nha chất). Ý nghĩa là: ngà răng; men răng; chất ngà.
象牙质 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngà răng; men răng; chất ngà
牙质 (2.)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 象牙质
- 人骨 和 牙釉质
- Xương người và men răng.
- 象牙塔 是 哪里
- Tháp Ngà là gì?
- 象牙 筷
- đũa ngà voi.
- 牙质 的 刀把
- cán dao ngà
- 桌面上 嵌 着 象牙 雕成 的 花
- trên mặt bàn khảm những bông hoa khắc bằng ngà voi .
- 镂空 的 象牙 球
- quả cầu ngà voi chạm rỗng.
- 人物形象 在 这些 牙雕 艺术品 里刻 得 纤毫毕见
- Hình tượng nhân vật trên các tác phẩm nghệ thuật chạm khắc ngà voi đó thể hiện rõ từng ly từng tý.
- 他 气质 独特 , 给 人 深刻印象
- Anh ấy có tính cách đặc biệt, để lại ấn tượng sâu sắc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
牙›
象›
质›