Đọc nhanh: 象牙山 (tượng nha sơn). Ý nghĩa là: Quạt ngà (voi).
象牙山 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Quạt ngà (voi)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 象牙山
- 在 山顶 上 安设 了 一个 气象观测 站
- trên đỉnh núi đã lắp đặt một trạm quan sát khí tượng.
- 象牙 筷
- đũa ngà voi.
- 镂空 的 象牙 球
- quả cầu ngà voi chạm rỗng.
- 山上 的 景象 非常 美丽
- Cảnh tượng trên núi rất đẹp.
- 人物形象 在 这些 牙雕 艺术品 里刻 得 纤毫毕见
- Hình tượng nhân vật trên các tác phẩm nghệ thuật chạm khắc ngà voi đó thể hiện rõ từng ly từng tý.
- 荒山 老 树 , 景象 十分 萧条
- núi hoang rừng già, cảnh vật hết sức đìu hiu.
- 这 几件 象牙 雕刻 做 得 真细
- mấy cái ngà voi này chạm khắc rất tinh tế.
- 这 一座 象牙 雕像 手工 十分 精细
- Bức tượng ngà voi này được chạm trổ với tay nghề vô cùng tỉ mỉ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
山›
牙›
象›