Đọc nhanh: 象牙色 (tượng nha sắc). Ý nghĩa là: màu ngà; trắng ngà; màu trắng ngà, màu da ngà.
象牙色 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. màu ngà; trắng ngà; màu trắng ngà
淡黄色或灰黄色到黄白色
✪ 2. màu da ngà
一种近似白色, 但稍带淡灰色或淡黄色的颜色 (如奶油、牡蛎, 原色哗叽); 一种黄白色或灰白色
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 象牙色
- 象牙塔 是 哪里
- Tháp Ngà là gì?
- 我 的 牙刷 颜色 很 亮
- Bàn chải của tôi màu rất nổi.
- 蓝色 象征 和平
- Màu xanh tượng trưng cho hòa bình.
- 西班牙 美食 独具特色
- Ẩm thực Tây Ban Nha có đặc sắc riêng.
- 他 看 了 牲口 的 牙齿 , 品评 着 毛色 脚腿
- anh ấy nhìn răng của súc vật, đánh giá màu lông, giò cẳng của chúng.
- 色彩 微调 更改 对象 中 颜色 成分 的 数量
- Tinh chỉnh màu sắc thay đổi số lượng các thành phần màu sắc trong đối tượng.
- 人物形象 在 这些 牙雕 艺术品 里刻 得 纤毫毕见
- Hình tượng nhân vật trên các tác phẩm nghệ thuật chạm khắc ngà voi đó thể hiện rõ từng ly từng tý.
- 那 景色 给 人 美好 印象
- Khung cảnh mang lại ấn tượng đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
牙›
色›
象›