Đọc nhanh: 豆科植物 (đậu khoa thực vật). Ý nghĩa là: cây họ đậu.
豆科植物 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cây họ đậu
legume; leguminous plant
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 豆科植物
- 他 移植 了 很多 植物
- Anh ấy đã chuyển rất nhiều cây.
- 园中 有 植物
- Trong vườn có thực vật.
- 科学家 研究 植物 门
- Các nhà khoa học nghiên cứu loài thực vật.
- 剪枝 可以 促进 植物 生长
- Cắt tỉa cành có thể thúc đẩy cây phát triển.
- 二氧化碳 可以 被 植物 吸收
- carbon dioxide có thể được thực vật hấp thụ.
- 从 野生 芳草 植物 中 提炼 香精
- chiết xuất ét xăng thơm từ hoa cỏ dại có mùi thơm.
- 他 收集 了 一些 动植物 的 标本
- Ông đã thu thập một số mẫu vật thực vật và động vật.
- 临床 生物医学 应用 于 临床医学 的 自然科学 原理 , 尤指 生物学 与 生理学
- Ứng dụng sinh học lâm sàng và y học sinh học trong y học lâm sàng là nguyên lý khoa học tự nhiên, đặc biệt là sinh học và sinh lý học.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
植›
物›
科›
豆›