豁亮 huòliàng
volume volume

Từ hán việt: 【hoát lượng】

Đọc nhanh: 豁亮 (hoát lượng). Ý nghĩa là: rộng rãi; sáng sủa, trong trẻo (âm thanh). Ví dụ : - 这间房子又干净又豁亮。 căn phòng này vừa rộng rãi vừa sáng sủa.

Ý Nghĩa của "豁亮" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

豁亮 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. rộng rãi; sáng sủa

宽敞明亮

Ví dụ:
  • volume volume

    - zhè jiān 房子 fángzi yòu 干净 gānjìng yòu 豁亮 huòliàng

    - căn phòng này vừa rộng rãi vừa sáng sủa.

✪ 2. trong trẻo (âm thanh)

(嗓音) 响亮

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 豁亮

  • volume volume

    - 三间 sānjiān 敞亮 chǎngliàng de 平房 píngfáng

    - ba gian nhà trệt rộng rãi thoáng mát.

  • volume volume

    - mǎi le 漂亮 piàoliàng 墩子 dūnzǐ

    - Mua một chiếc đôn xinh đẹp.

  • volume volume

    - 乌云 wūyún 遮住 zhēzhù le 月亮 yuèliang

    - Mây đen che khuất mặt trăng kia.

  • volume volume

    - 乌云 wūyún zhù le 月亮 yuèliang

    - Mây đen che lấp mặt trăng.

  • volume volume

    - 宽大 kuāndà 豁亮 huòliàng de 客厅 kètīng

    - Phòng khách rộng lớn sáng sủa.

  • volume volume

    - 事实 shìshí gěi le 敌人 dírén 一记 yījì 响亮 xiǎngliàng 耳光 ěrguāng

    - sự thật là đã giáng cho địch một trận nên thân.

  • volume volume

    - zhè 几间 jǐjiān 屋子 wūzi yòu 宽绰 kuānchuò yòu 豁亮 huòliàng 确乎 quèhū huài

    - mấy gian nhà này vừa rộng rãi vừa sáng sủa, thật chẳng xoàng.

  • volume volume

    - zhè jiān 房子 fángzi yòu 干净 gānjìng yòu 豁亮 huòliàng

    - căn phòng này vừa rộng rãi vừa sáng sủa.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:đầu 亠 (+7 nét)
    • Pinyin: Liàng
    • Âm hán việt: Lương , Lượng
    • Nét bút:丶一丨フ一丶フノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YRBU (卜口月山)
    • Bảng mã:U+4EAE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Cốc 谷 (+10 nét)
    • Pinyin: Huá , Huō , Huò
    • Âm hán việt: Hoát , Khoát
    • Nét bút:丶丶フ一一一丨丨フ一ノ丶ノ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JRCOR (十口金人口)
    • Bảng mã:U+8C41
    • Tần suất sử dụng:Trung bình