Đọc nhanh: 擦亮 (sát lượng). Ý nghĩa là: đánh bóng; chà bóng.
擦亮 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đánh bóng; chà bóng
磨擦使光滑发亮
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 擦亮
- 玻璃 擦 得 铮亮
- kính được lau sáng bóng.
- 我要 擦亮眼睛
- Tôi phải chà cho sáng mắt ra.
- 地板 擦 得 真亮
- Sàn nhà được lau sáng bóng.
- 皮鞋 擦 得 锃亮
- Giày da đánh bóng loáng.
- 他 的 鞋子 擦 得 光亮 如新
- Giày của anh ấy lau sáng sủa như mới.
- 战士 把 枪支 擦 得 精光 发亮
- các chiến sĩ chùi súng sạch bóng.
- 铜 火锅 擦 得 锃光瓦亮 的
- nồi đồng được chà bóng loáng.
- 与 她 相比 , 你 更 漂亮
- So với cô ấy, bạn đẹp hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亮›
擦›