擦亮 cā liàng
volume volume

Từ hán việt: 【sát lượng】

Đọc nhanh: 擦亮 (sát lượng). Ý nghĩa là: đánh bóng; chà bóng.

Ý Nghĩa của "擦亮" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

擦亮 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đánh bóng; chà bóng

磨擦使光滑发亮

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 擦亮

  • volume volume

    - 玻璃 bōlí 铮亮 zhēngliàng

    - kính được lau sáng bóng.

  • volume volume

    - 我要 wǒyào 擦亮眼睛 cāliàngyǎnjing

    - Tôi phải chà cho sáng mắt ra.

  • volume volume

    - 地板 dìbǎn 真亮 zhēnliàng

    - Sàn nhà được lau sáng bóng.

  • volume volume

    - 皮鞋 píxié 锃亮 zèngliàng

    - Giày da đánh bóng loáng.

  • volume volume

    - de 鞋子 xiézi 光亮 guāngliàng 如新 rúxīn

    - Giày của anh ấy lau sáng sủa như mới.

  • volume volume

    - 战士 zhànshì 枪支 qiāngzhī 精光 jīngguāng 发亮 fāliàng

    - các chiến sĩ chùi súng sạch bóng.

  • volume volume

    - tóng 火锅 huǒguō 锃光瓦亮 zèngguāngwǎliàng de

    - nồi đồng được chà bóng loáng.

  • volume volume

    - 相比 xiāngbǐ gèng 漂亮 piàoliàng

    - So với cô ấy, bạn đẹp hơn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:đầu 亠 (+7 nét)
    • Pinyin: Liàng
    • Âm hán việt: Lương , Lượng
    • Nét bút:丶一丨フ一丶フノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YRBU (卜口月山)
    • Bảng mã:U+4EAE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+14 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Sát
    • Nét bút:一丨一丶丶フノフ丶丶フ丶一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QJBF (手十月火)
    • Bảng mã:U+64E6
    • Tần suất sử dụng:Cao