Đọc nhanh: 擦亮眼睛 (sát lượng nhãn tình). Ý nghĩa là: cảnh giác cao độ.
擦亮眼睛 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cảnh giác cao độ
保持高度的警觉,不被蒙骗
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 擦亮眼睛
- 我要 擦亮眼睛
- Tôi phải chà cho sáng mắt ra.
- 他 今年 五岁 了 , 有着 一双 又 黑又亮 的 大 眼睛 , 长得 白白胖胖 的
- Năm nay cậu ta 5 tuổi, đôi mắt to đen láy, trắng trẻo, mập mạp
- 小猫儿 的 眼睛 很 明亮
- Đôi mắt của con mèo nhỏ rất sáng.
- 亮闪闪 的 眼睛
- đôi mắt sáng long lanh.
- 她 的 眼睛 很 明亮
- Đôi mắt cô ấy rất sáng ngời.
- 这 伢 眼睛 特别 明亮
- Đứa trẻ này mắt rất sáng.
- 她 的 眼睛 非常 明亮
- Đôi mắt của cô ấy rất sáng.
- 她 的 眼睛 像 瑛 一样 明亮
- Đôi mắt của cô ấy sáng như ánh sáng của ngọc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亮›
擦›
眼›
睛›