Đọc nhanh: 谷歌云端硬盘 (cốc ca vân đoan ngạnh bàn). Ý nghĩa là: Google Drive. Ví dụ : - 从谷歌云端硬盘上传资料。 Tải lên tài liệu qua google driver
谷歌云端硬盘 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Google Drive
- 从 谷歌 云端 硬盘 上传 资料
- Tải lên tài liệu qua google driver
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 谷歌云端硬盘
- 歌声 在 山谷 中 激起 了 回响
- tiếng ca vang vọng trong hang núi.
- 从 谷歌 云端 硬盘 上传 资料
- Tải lên tài liệu qua google driver
- 下午 14 时 进入 谷歌 热榜 30 名
- 14 giờ chiều lọt vào Danh sách Hot thứ 30 của Google.
- 从 云端 下载
- Tải về từ đám mây lưu trữ.
- 山峰 峻 轩入 云端
- Núi cao hùng vĩ chọc vào mây.
- 他 小心 地端 着 托盘
- Anh ấy cẩn thận cầm khay.
- 歌声 雄壮 响彻云霄
- tiếng ca hùng tráng vang tận trời xanh.
- 请 把 文件 上 传到 云端
- Vui lòng tải tệp lên đám mây.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
云›
歌›
盘›
硬›
端›
谷›