云端 yúnduān
volume volume

Từ hán việt: 【vân đoan】

Đọc nhanh: 云端 (vân đoan). Ý nghĩa là: trong mây. Ví dụ : - 飞机从云端飞来。 máy bay từ trong mây bay ra.

Ý Nghĩa của "云端" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

云端 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. trong mây

云里

Ví dụ:
  • volume volume

    - 飞机 fēijī cóng 云端 yúnduān 飞来 fēilái

    - máy bay từ trong mây bay ra.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 云端

  • volume volume

    - cóng 谷歌 gǔgē 云端 yúnduān 硬盘 yìngpán 上传 shàngchuán 资料 zīliào

    - Tải lên tài liệu qua google driver

  • volume volume

    - zài 云端 yúnduān 若隐若现 ruòyǐnruòxiàn

    - Cầu vồng bậc hai ở đám mây ẩn hiện.

  • volume volume

    - 玉帝 yùdì de gōng zài 云端 yúnduān

    - Cung của Ngọc Hoàng ở trên mây.

  • volume volume

    - cóng 云端 yúnduān 下载 xiàzǎi

    - Tải về từ đám mây lưu trữ.

  • volume volume

    - 崭山 zhǎnshān 耸入 sǒngrù 云端 yúnduān

    - Núi cao vút lên tận mây.

  • volume

    - 山峰 shānfēng jùn 轩入 xuānrù 云端 yúnduān

    - Núi cao hùng vĩ chọc vào mây.

  • volume volume

    - 那座 nàzuò 山峰 shānfēng 兀立 wùlì zài 云端 yúnduān

    - Ngọn núi sừng sững giữa những đám mây.

  • volume volume

    - qǐng 文件 wénjiàn shàng 传到 chuándào 云端 yúnduān

    - Vui lòng tải tệp lên đám mây.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhị 二 (+2 nét)
    • Pinyin: Yún
    • Âm hán việt: Vân
    • Nét bút:一一フ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MMI (一一戈)
    • Bảng mã:U+4E91
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Lập 立 (+9 nét)
    • Pinyin: Duān
    • Âm hán việt: Đoan
    • Nét bút:丶一丶ノ一丨フ丨一ノ丨フ丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YTUMB (卜廿山一月)
    • Bảng mã:U+7AEF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao