Đọc nhanh: 云端 (vân đoan). Ý nghĩa là: trong mây. Ví dụ : - 飞机从云端飞来。 máy bay từ trong mây bay ra.
云端 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trong mây
云里
- 飞机 从 云端 飞来
- máy bay từ trong mây bay ra.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 云端
- 从 谷歌 云端 硬盘 上传 资料
- Tải lên tài liệu qua google driver
- 霓 在 云端 若隐若现
- Cầu vồng bậc hai ở đám mây ẩn hiện.
- 玉帝 的 宫 在 云端
- Cung của Ngọc Hoàng ở trên mây.
- 从 云端 下载
- Tải về từ đám mây lưu trữ.
- 崭山 耸入 云端
- Núi cao vút lên tận mây.
- 山峰 峻 轩入 云端
- Núi cao hùng vĩ chọc vào mây.
- 那座 山峰 兀立 在 云端
- Ngọn núi sừng sững giữa những đám mây.
- 请 把 文件 上 传到 云端
- Vui lòng tải tệp lên đám mây.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
云›
端›