Đọc nhanh: 谷歌邮箱 (cốc ca bưu tương). Ý nghĩa là: hộp thư Gmail.
谷歌邮箱 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hộp thư Gmail
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 谷歌邮箱
- 从 谷歌 云端 硬盘 上传 资料
- Tải lên tài liệu qua google driver
- 下午 14 时 进入 谷歌 热榜 30 名
- 14 giờ chiều lọt vào Danh sách Hot thứ 30 của Google.
- 我 注册 了 一个 新 的 邮箱
- Tôi đã đăng ký một email mới.
- 邮筒 为 存放 外寄 信件 而设 的 公用 盒箱
- Hộp thư được thiết kế để lưu trữ thư gửi ngoại viện.
- 大楼 两则 个 有 一个 邮箱
- hai bên của tòa nhà mỗi bên có một hòm thư.
- 如果 您 输入您 的 电子 邮箱地址 , 税票 将会 自动 发送给 您
- Nếu bạn nhập địa chỉ email của mình, biên lai thuế sẽ tự động được gửi cho bạn.
- 点击 自己 的 头像 , 可以 输入 邮箱 收取 信息
- bấm vào hình đại diện của bạn để nhập địa chỉ email để nhận thông tin.
- 谷歌 上星期 完成 了 自己 的 使命 , 市场 需要 苹果 也 不负众望
- Google đã hoàn thành nhiệm vụ vào tuần trước và thị trường cũng cần Apple đáp ứng kỳ vọng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
歌›
箱›
谷›
邮›