Đọc nhanh: 云端硬盘 (vân đoan ngạnh bàn). Ý nghĩa là: ổ đĩa đám mây (google drive). Ví dụ : - 从谷歌云端硬盘上传资料。 Tải lên tài liệu qua google driver
云端硬盘 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ổ đĩa đám mây (google drive)
- 从 谷歌 云端 硬盘 上传 资料
- Tải lên tài liệu qua google driver
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 云端硬盘
- 从 谷歌 云端 硬盘 上传 资料
- Tải lên tài liệu qua google driver
- 霓 在 云端 若隐若现
- Cầu vồng bậc hai ở đám mây ẩn hiện.
- 玉帝 的 宫 在 云端
- Cung của Ngọc Hoàng ở trên mây.
- 白云 盘绕在 山间
- Mây trắng lượn quanh núi.
- 从 云端 下载
- Tải về từ đám mây lưu trữ.
- 崭山 耸入 云端
- Núi cao vút lên tận mây.
- 电脑 硬盘 的 容量 很大
- Dung lượng ổ cứng máy tính rất lớn.
- 他 小心 地端 着 托盘
- Anh ấy cẩn thận cầm khay.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
云›
盘›
硬›
端›